🌟 청각 장애인 (聽覺障礙人)
• Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160)